Với giải Unit 1 Skills 2 lớp 8 trang 15 Tiếng Anh 8 Global Success chi tiết trong Unit 1: Leisure Time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:
Với giải Unit 1 Skills 2 lớp 8 trang 15 Tiếng Anh 8 Global Success chi tiết trong Unit 1: Leisure Time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:
According to speaker 1, there is a great sense of _____ in his village.
Đáp án: C. community (cộng đồng)
→ Bài nghe nhắc đến a sense of community (ý thức cộng đồng) chứ không có thông tin về security (an ninh) hay duty (trách nhiệm)
Speaker 1 says that people in his village are very _____.
Vị trí thông tin: The people welcome neighbours to their homes. They are always willing to help each other. They share almost everything with one another.
→ Bài nghe nhắc đến việc mọi người chào đón hàng xóm đến nhà (welcome neighbours to their homes), sẵn sàng giúp đỡ ( willing to help each other) và chia sẻ mọi chuyện). Các thông tin này chứng tỏ người trong làng rất supportive (hỗ trợ)
In speaker 2’s opinion, _____ is a big problem in the countryside.
Đáp án: C. transportation (giao thông)
Từ khóa: speaker 2’s opinion, big problem
Vị trí thông tin: Transportation is another big problem. There are few means of public transport.
→ Bài nghe đề cập giao thông là một vấn đề lớn khác là giao thông và cho biết ở vùng quê có rất ít phương tiện giao thông. Speaker 2 không đề cập về chi phí sống (cost of living) hay sự an toàn (safety)
Speaker 2 says that they should _____ in the countryside.
Đáp án: A. improve the lives of people (cải thiện cuộc sống của mọi người)
Vị trí thông tin: And in general, there are many things that we should do to improve the life of villagers.
→ Bài nghe cho biết ý kiến của Speaker 2 là nhiều thứ cần được làm để cải thiện đời sống của người trong làng. Speaker 2 không đề cập đến việc ngăn chặn tội phạm (prevent crime) hay bảo vệ thiên nhiên (protect nature)
According to speaker 3, life in the countryside is peaceful and _____.
→ Speaker 3 cho biết đời sống ở quê thì yên bình (peaceful) và đơn giản (simple). Không có thông tin đời sống ở quê thì chậm (slow) và an toàn (safe).
What do you like or dislike about life in the countryside?
A: Do you like life in the countryside?
B: Yes, of course. I love quiet and peaceful villages. I can do many activities in nature such as going fishing, flying a kite, and swimming in a lake. I think it’s very enjoyable to live in the countryside.
(A: Bạn có thích cuộc sống ở nông thôn không?
B: Vâng, tất nhiên. Tôi yêu những ngôi làng yên tĩnh và thanh bình. Tôi có thể thực hiện nhiều hoạt động trong tự nhiên như đi câu cá, thả diều và bơi trong hồ. Tôi nghĩ sống ở nông thôn rất thú vị.)
1. When do you usually have free time? (Bạn thường có thời gian rảnh khi nào?)
Answer: I usually have free time in the evenings and on weekends. (Trả lời: Tôi thường có thời gian rảnh vào buổi tối và cuối tuần.)
2. What do you usually do with your friends in your free time? (Bạn thường làm gì với bạn bè trong thời gian rảnh?)
Answer: We often hang out at cafes, play sports, or watch movies together. (Trả lời: Chúng tôi thường tụ tập ở quán cà phê, chơi thể thao hoặc xem phim cùng nhau.)
3. Why do you do these activities? (Tại sao bạn làm những hoạt động này?)
Answer: I enjoy these activities because they help me relax, stay active, and strengthen my friendships. (Trả lời: Tôi thích những hoạt động này vì chúng giúp tôi thư giãn, duy trì sự năng động và củng cố tình bạn.)
Start and end the email as follows:
(Bắt đầu và kết thúc email như sau):
It’s nice to hear from you again.
Rất vui khi nhận được tin từ bạn lần nữa.
It’s nice to hear from you again. Let me tell you about what I usually do with my friends in my free time. On weekends, we often hang out at local cafes, where we chat and relax. Sometimes, we play sports like soccer or basketball to stay active and have fun together. We also love watching movies, either at the cinema or at someone’s house. These activities help us unwind and keep our friendships strong.
Looking forward to hearing from you!
Rất vui khi nhận được thư của bạn lần nữa. Để mình kể cho bạn nghe về những hoạt động mình thường làm với bạn bè trong thời gian rảnh nhé. Vào cuối tuần, mình và các bạn hay đi dạo ở công viên hoặc đến quán cà phê để trò chuyện. Đôi khi, chúng mình tổ chức chơi thể thao hoặc xem phim cùng nhau. Những hoạt động này giúp chúng mình thư giãn sau những ngày học tập căng thẳng và tạo thêm nhiều kỷ niệm đáng nhớ.
Mong sớm nhận được thư hồi âm của bạn!
Hy vọng qua bài viết Tiếng Anh lớp 8 skills 2 trang 15 – Dịch và đáp án mẫu tham khảo ở trên, các em học sinh sẽ có thêm tài liệu hữu ích để tự ôn tập và củng cố kiến thức tiếng Anh trên lớp.
Việc chăm chỉ luyện tập với các bài học này sẽ giúp các em phát triển toàn diện cả về ngữ pháp lẫn kỹ năng ngôn ngữ, từ đó tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh.
Đừng quên tham khảo cuốn sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Bằng Sơ Đồ Tư Duy Lớp 8 Tập 1 và Tập 2 để củng cố kiến thức cũng như nâng cao điểm số môn Tiếng Anh của mình các em nhé!
Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!
low cost of living (chi phí sống thấp
many cheap things (nhiều đồ rẻ)
less pollution (ít ô nhiễm hơn)
quiet and peaceful (yên tĩnh và thanh bình)
close to nature (gần gũi với thiên nhiên)
not many entertainment places, such as theatres, cinemas, etc. (không nhiều nơi giải trí như nhà hát, rạp phim, …)
poor means of transport (phương tiện giao thông kém)
not many schools, hospitals,... (ít trường học, bệnh viện,...)
less job opportunities ( ít cơ hội công việc)
Speaker 1: I chose to live in a village because the relationships between people here are very good. There is a great sense of community here. The people welcome neighbours to their homes. They are always willing to help each other. They share almost everything with one another.
Speaker 2: There are many things I don't like about life in the countryside. There aren't many good schools or colleges. It's boring here because there aren't many places for entertainment like theatres, cinemas, etc. Transportation is another big problem. There are few means of public transport. And in general, there are many things that we should do to improve the life of villagers.
Speaker 3: I love to live in the countryside. It is spacious. We can do many, many things that are hard to do in the city. We can go swimming, play football, fly kites and do other interesting things. Life is also peaceful and simple here.
A. I don't like rural life because there are not many good schools and colleges. And entertainment and means of transport are very poor.
B. I like rural life because the people here are close to each other.
C. I want to live in the countryside because there are many things I can't easily do in the city.
Đáp án: B. I like rural life because the people here are close to each other. (Tôi thích đời sống nông thôn vì mọi người ở đây gần gũi với nhau.)
Giải thích: Người nói A chọn sống ở vùng quê vì mối quan hệ giữa mọi người tốt (I choose to live in a village because the relationships between people here are very good.). Họ “welcome neighbours to their homes” (chào đón hàng xóm đến nhà), “willing to help each other” (sẵn sàng giúp đỡ nhau), “share almost everything” (chia sẻ mọi thứ). Các thông tin này trùng khớp với phương á B.
Đáp án: A. I don't like rural life because there are not many good schools and colleges. And entertainment and means of transport are very poor. (Tôi không thích đời sống nông thôn vì không có nhiều trường học tốt. Giải trí và giao thông công cộng rất kém.)
Giải thích: Người nói B không thích đời sống ở vùng quê (There are many things I don't like about life in the countryside) vì không có nhiều trường học tốt (There aren't many good schools or colleges.) và không có nhiều nơi giải trí (theatres, cinemas,etc), Ngoài ra, ở quê có ít phương tiện giao thông công cộng (few means of public transport). Các thông tin này trùng khớp với phương án A
Đáp án: C. I want to live in the countryside because there are many things I can't easily do in the city. (Tôi muốn sống ở vùng quê vì nhiều thứ tôi không thể làm ở thành phố.)
Giải thích: Người nói C thích sống ở vùng quê (I love to live in the countryside) vì có thể làm những việc khó có thể làm ở thành phố (go swimming, play football, fly kites and do other interesting things.) và đời sống thì yên bình và đơn giản (Life is also peaceful and simple here.). Các thông tin trên trùng khớp với phương án C.