Cuộc Triển Lãm Trong Tiếng Anh

Cuộc Triển Lãm Trong Tiếng Anh

Tự hào được thực hiện bằng ♥ ở Ba Lan

Tự hào được thực hiện bằng ♥ ở Ba Lan

Presenting at the meeting in English (Trình bày trong cuộc họp bằng tiếng Anh)

Mục đích: Giới thiệu chủ đề chính hoặc vấn đề sẽ được thảo luận để mọi người biết rõ bối cảnh.

"I would like to present [topic]."

"Tôi muốn trình bày về [chủ đề]."

"Today, I will be discussing [topic]."

"Hôm nay, tôi sẽ thảo luận về [chủ đề]."

"I would like to present our new marketing campaign." (Tôi muốn trình bày chiến dịch tiếp thị mới của chúng tôi.)

"Let me start by showing you our recent survey results." (Hãy để tôi bắt đầu bằng việc cho các bạn xem kết quả khảo sát gần đây của chúng tôi.)

Mục đích: Cung cấp thông tin chi tiết, số liệu và phân tích để mọi người hiểu rõ vấn đề hoặc kế hoạch.

"As you can see from this chart, [detail]."

"Như các bạn có thể thấy từ biểu đồ này, [chi tiết]."

"Our research indicates that [detail]."

"Nghiên cứu của chúng tôi chỉ ra rằng [chi tiết]."

"We have allocated [amount] for [purpose]."

"Chúng ta đã phân bổ [số tiền] cho [mục đích]."

"As you can see in this chart, our target audience prefers online shopping." (Như các bạn có thể thấy trong biểu đồ này, đối tượng khách hàng mục tiêu của chúng ta ưa thích mua sắm trực tuyến.)

"We have allocated $50,000 for digital advertising." (Chúng ta đã phân bổ $50,000 cho quảng cáo kỹ thuật số.)

Mục đích: Khuyến khích sự tham gia và đảm bảo mọi người hiểu rõ nội dung vừa trình bày.

"Do you have any questions so far?"

"Các bạn có câu hỏi gì cho đến thời điểm này không?"

"Is there anything that needs further clarification?"

"Có điều gì cần được làm rõ thêm không?"

"I’d be happy to answer any questions."

"Tôi rất sẵn lòng trả lời bất kỳ câu hỏi nào."

"Do you have any questions about this?" (Các bạn có câu hỏi gì về điều này không?)

"Is there anything that needs further clarification?" (Có điều gì cần được làm rõ thêm không?)

Nội dung cuộc họp tiếng Anh là gì?

Cuộc họp là một sự kiện nơi một nhóm người tụ tập lại với nhau để thảo luận về các vấn đề, đưa ra quyết định hoặc trao đổi thông tin. Và từ "cuộc họp" trong tiếng Việt khi dịch sang tiếng Anh là "meeting".

"We have a meeting scheduled for tomorrow at 10 AM." (Chúng ta có một cuộc họp được lên lịch vào ngày mai lúc 10 giờ sáng.)

"The meeting was very productive and we made a lot of progress." (Cuộc họp rất hiệu quả và chúng ta đã đạt được nhiều tiến bộ.)

Các loại cuộc họp trong tiếng Anh cho người đi làm phổ biến như:

Business meeting: Cuộc họp kinh doanh

Board meeting: Cuộc họp hội đồng quản trị

Annual general meeting (AGM): Cuộc họp đại hội đồng cổ đông thường niên

Mẫu câu tiếng Anh yêu cầu giải thích rõ hơn

"Can you explain that in more detail? I’m not sure I understand the implications fully. Could you provide an example to illustrate your point? This would help clarify how we should proceed. Can you clarify what you mean by ‘additional support’ and what specific resources are needed?"

"Bạn có thể giải thích điều đó chi tiết hơn không? Tôi không chắc mình hiểu đầy đủ các tác động. Bạn có thể đưa ra một ví dụ để minh họa cho quan điểm của bạn không? Điều này sẽ giúp làm rõ cách chúng ta nên tiến hành. Bạn có thể làm rõ ý của bạn về 'hỗ trợ thêm' là gì và cần những nguồn lực cụ thể nào không?"

Mẫu câu tiếng Anh đưa ra đánh giá, nhận xét về ý kiến của người khác

"I agree with your point, but I think we should also consider the potential risks. For instance, the market conditions might change unexpectedly. That’s a good idea, however, we might face some challenges with the implementation process. I see your point, but I have a different perspective. We might want to explore alternative solutions to ensure we are fully prepared."

"Tôi đồng ý với quan điểm của bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta cũng nên xem xét các rủi ro tiềm ẩn. Ví dụ, điều kiện thị trường có thể thay đổi một cách bất ngờ. Đó là một ý tưởng hay, tuy nhiên, chúng ta có thể gặp một số thách thức trong quá trình triển khai. Tôi hiểu ý của bạn, nhưng tôi có một quan điểm khác. Chúng ta có thể muốn khám phá các giải pháp thay thế để đảm bảo chúng ta hoàn toàn chuẩn bị."

Cấu trúc cơ bản khi tổ chức cuộc họp tiếng Anh

Thường tuỳ vào mục đích của từng cuộc họp sẽ biên soạn những nội dung tiếng Anh khác nhau, nhưng cấu trúc cơ bản khi lên kịch bản tiếng Anh trong cuộc họp sẽ gồm những phần sau:

Leading a meeting in English (Mở đầu cuộc họp bằng tiếng Anh)

Mục đích: Tạo không khí thân thiện, bắt đầu cuộc họp một cách chính thức và giới thiệu người dẫn dắt cuộc họp, chào sếp bằng tiếng Anh, các đồng nghiệp hay khách hàng....

Good morning/afternoon, everyone. Thank you all for being here."

"Chào buổi sáng/chào buổi chiều mọi người. Cảm ơn tất cả đã có mặt."

"I’d like to welcome you all to today's meeting."

"Tôi muốn chào đón tất cả các bạn đến với cuộc họp hôm nay."

"My name is [Your Name], and I will be leading today's meeting."

"Tôi là [Tên của bạn], và tôi sẽ dẫn dắt cuộc họp hôm nay."

"Good morning, everyone. Thank you for coming." (Chào buổi sáng mọi người. Cảm ơn mọi người đã đến.)

"My name is John, and I will be leading today's meeting." (Tôi là John, và tôi sẽ dẫn dắt cuộc họp hôm nay.)

Mục đích: Để tất cả mọi người hiểu rõ lý do họp và những gì cần đạt được.

"The purpose of today’s meeting is to discuss [topic]."

"Mục đích của cuộc họp hôm nay là để thảo luận về [chủ đề]."

"We are here today to review [project/issue]."

"Chúng ta ở đây hôm nay để xem xét [dự án/vấn đề]."

"Our main goal today is to [objective]."

"Mục tiêu chính của chúng ta hôm nay là [mục tiêu]."

"The purpose of today’s meeting is to discuss the new marketing strategy." (Mục đích của cuộc họp hôm nay là để thảo luận về chiến lược tiếp thị mới.)

"We are here today to review last quarter's sales performance." (Chúng ta ở đây hôm nay để xem xét hiệu suất bán hàng của quý vừa qua.)

Mục đích: Đưa ra một cấu trúc rõ ràng cho cuộc họp và đảm bảo tất cả các điểm quan trọng được thảo luận.

First, we will discuss [item]. Then, we will move on to [item]. Finally, we will cover [item]."

"Đầu tiên, chúng ta sẽ thảo luận về [mục]. Sau đó, chúng ta sẽ chuyển sang [mục]. Cuối cùng, chúng ta sẽ bàn về [mục]."

"Here’s the agenda for today’s meeting."

"Đây là chương trình nghị sự cho cuộc họp hôm nay."

"Does anyone have any additions to the agenda?"

"Có ai muốn bổ sung gì vào chương trình nghị sự không?"

"First, we will go over the latest market research. Then, we will discuss our budget. Finally, we will outline our next steps." (Đầu tiên, chúng ta sẽ xem qua nghiên cứu thị trường mới nhất. Sau đó, chúng ta sẽ thảo luận về ngân sách. Cuối cùng, chúng ta sẽ vạch ra các bước tiếp theo.)

Mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp khi xin trình bày ý kiến

"Excuse me, everyone. I’d like to share my thoughts on this topic. Can I speak for a moment? I believe that we should focus on increasing our social media presence to reach a larger audience. May I add something here? We could also consider collaborating with influencers to boost our brand visibility. Can I provide some input on this matter? I think this approach would not only enhance our reach but also improve our engagement with the target audience."

"Xin lỗi mọi người. Tôi muốn chia sẻ ý kiến của mình về chủ đề này. Tôi có thể nói một chút được không? Tôi tin rằng chúng ta nên tập trung vào việc tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội để tiếp cận một lượng khán giả lớn hơn. Tôi có thể bổ sung điều gì đó ở đây không? Chúng ta cũng có thể xem xét hợp tác với những người có ảnh hưởng để nâng cao khả năng nhận diện thương hiệu của mình. Tôi có thể đóng góp ý kiến về vấn đề này không? Tôi nghĩ rằng cách tiếp cận này không chỉ mở rộng phạm vi tiếp cận mà còn cải thiện sự tương tác với đối tượng mục tiêu của chúng ta."

Mẫu câu tiếng Anh đưa ra câu hỏi trong cuộc họp

"I have a question regarding the budget figures. Could you explain that point again? I’m particularly interested in understanding the allocation for marketing expenses. What is the timeline for this project? Are we looking at a completion date within the next quarter? Could you clarify the main objectives for this phase?"

"Tôi có một câu hỏi về các con số trong ngân sách. Bạn có thể giải thích lại điểm đó được không? Tôi đặc biệt quan tâm đến việc hiểu rõ phân bổ chi phí cho tiếp thị. Thời gian biểu cho dự án này là gì? Chúng ta có đang xem xét ngày hoàn thành trong quý tới không? Bạn có thể làm rõ các mục tiêu chính cho giai đoạn này không?"